50 adv pho bien 3-A2
📍 Giới từ chỉ địa điểm (Präpositionen für Orte)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
abseits | [ˈapˌzaɪ̯ts] | giới từ | cách xa |
diesseits | [ˈdiːˌzaɪ̯ts] | giới từ | bên này |
jenseits | [ˈjɛnsˌzaɪ̯ts] | giới từ | bên kia |
links von | [lɪŋks fɔn] | giới từ | bên trái của |
rechts von | [ʁɛçts fɔn] | giới từ | bên phải của |
nahe bei | [ˈnaːə baɪ] | giới từ | gần với |
weit entfernt von | [vaɪt ɛntˈfɛʁnt fɔn] | giới từ | cách xa |
innerhalb von | [ˈɪnɐˌhalb fɔn] | giới từ | bên trong |
außerhalb von | [ˈaʊ̯sɐˌhalb fɔn] | giới từ | bên ngoài |
entlang von | [ɛntˈlaŋk fɔn] | giới từ | dọc theo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
abseits (cách xa)
- Ví dụ: Das kleine Dorf liegt abseits der Hauptstraße, weshalb es dort sehr ruhig ist.
- Giải nghĩa: Ngôi làng nhỏ nằm cách xa đường chính, do đó nơi đó rất yên tĩnh.
-
diesseits (bên này)
- Ví dụ: Diesseits des Flusses gibt es viele Cafés, wohingegen auf der anderen Seite nur Wohnhäuser sind.
- Giải nghĩa: Bên này sông có nhiều quán cà phê, trong khi ở phía bên kia chỉ có nhà ở.
-
jenseits (bên kia)
- Ví dụ: Jenseits des Waldes beginnt die Stadt, sodass man von hier aus schnell ins Zentrum gelangen kann.
- Giải nghĩa: Bên kia khu rừng là thành phố, đến nỗi từ đây có thể nhanh chóng đến trung tâm.
-
links von (bên trái của)
- Ví dụ: Das Postamt befindet sich links von der Bank, deshalb ist es leicht zu finden.
- Giải nghĩa: Bưu điện nằm bên trái ngân hàng, vì vậy rất dễ tìm.
-
rechts von (bên phải của)
- Ví dụ: Das Restaurant ist rechts von dem Supermarkt, wodurch es viele Kunden anzieht.
- Giải nghĩa: Nhà hàng nằm bên phải siêu thị, nhờ đó nó thu hút nhiều khách hàng.
-
nahe bei (gần với)
- Ví dụ: Sie wohnt nahe bei ihrer Arbeit, sodass sie keinen langen Arbeitsweg hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy sống gần chỗ làm, đến nỗi không phải đi làm xa.
-
weit entfernt von (cách xa)
- Ví dụ: Das Dorf ist weit entfernt von der Stadt, weshalb es keine gute Verkehrsanbindung gibt.
- Giải nghĩa: Ngôi làng nằm cách xa thành phố, do đó không có giao thông thuận tiện.
-
innerhalb von (bên trong)
- Ví dụ: Innerhalb von wenigen Minuten erreichten wir das Museum, weil es nicht weit entfernt lag.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đến bảo tàng trong vòng vài phút, bởi vì nó không xa lắm.
-
außerhalb von (bên ngoài)
- Ví dụ: Außerhalb von Berlin gibt es viele schöne Seen, die im Sommer sehr beliebt sind.
- Giải nghĩa: Bên ngoài Berlin có nhiều hồ đẹp, những hồ này rất được yêu thích vào mùa hè.
-
entlang von (dọc theo)
- Ví dụ: Wir spazieren entlang von der Küste, um die schöne Aussicht zu genießen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ biển, để tận hưởng khung cảnh đẹp.
⏰ Giới từ chỉ thời gian (Präpositionen für Zeit)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
anfangs | [ˈʔanfaks] | giới từ | lúc đầu |
mit Beginn von | [mɪt bɪˈɡɪn fɔn] | cụm giới từ | khi bắt đầu |
spätestens | [ˈʃpɛːtɪstns] | giới từ | chậm nhất là |
frühestens | [ˈfʁyːʒtənst] | giới từ | sớm nhất là |
zu Beginn von | [tsuː bɪˈɡɪn fɔn] | cụm giới từ | vào lúc bắt đầu |
am Ende von | [am ˈɛndə fɔn] | cụm giới từ | vào lúc kết thúc |
währenddessen | [ˈvɛːʁəndɛsn] | giới từ | trong khi đó |
zwischenzeitlich | [ˈtsvɪʃn̩ˌtsaɪ̯tlɪç] | giới từ | trong khoảng thời gian đó |
fortlaufend | [ˈfɔʁtˌlaʊ̯fənd] | giới từ | liên tục |
gleichzeitig mit | [ˈɡlaɪçˌtsaɪ̯tɪç mɪt] | cụm giới từ | đồng thời với |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
anfangs (lúc đầu)
- Ví dụ: Anfangs war das Deutschlernen schwierig, aber mit der Zeit wurde es leichter.
- Giải nghĩa: Lúc đầu, việc học tiếng Đức rất khó, nhưng theo thời gian, nó trở nên dễ dàng hơn.
-
mit Beginn von (khi bắt đầu)
- Ví dụ: Mit Beginn von Herbst werden die Tage kürzer, sodass es früher dunkel wird.
- Giải nghĩa: Khi bắt đầu mùa thu, ngày ngắn lại, đến nỗi trời tối sớm hơn.
-
spätestens (chậm nhất là)
- Ví dụ: Spätestens um 22 Uhr sollte ich ins Bett gehen, damit ich genug Schlaf bekomme.
- Giải nghĩa: Chậm nhất là 22 giờ tôi nên đi ngủ, để có đủ giấc ngủ.
-
frühestens (sớm nhất là)
- Ví dụ: Wir können frühestens nächste Woche mit dem Projekt beginnen, weil noch einige Vorbereitungen fehlen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi có thể bắt đầu dự án sớm nhất là vào tuần tới, bởi vì vẫn còn một số chuẩn bị chưa hoàn tất.
-
zu Beginn von (vào lúc bắt đầu)
- Ví dụ: Zu Beginn von Dezember gibt es oft Schneefall, deshalb sollte man warme Kleidung tragen.
- Giải nghĩa: Vào đầu tháng 12, thường có tuyết rơi, vì vậy nên mặc quần áo ấm.
-
am Ende von (vào lúc kết thúc)
- Ví dụ: Am Ende von jedem Monat überprüfe ich meine Finanzen, damit ich meine Ausgaben besser kontrollieren kann.
- Giải nghĩa: Vào cuối mỗi tháng, tôi kiểm tra tài chính của mình, để có thể kiểm soát chi tiêu tốt hơn.
-
währenddessen (trong khi đó)
- Ví dụ: Er kochte das Abendessen, währenddessen las ich ein Buch.
- Giải nghĩa: Anh ấy nấu bữa tối, trong khi đó tôi đọc sách.
-
zwischenzeitlich (trong khoảng thời gian đó)
- Ví dụ: Der Zug hatte eine Stunde Verspätung, zwischenzeitlich haben wir einen Kaffee getrunken.
- Giải nghĩa: Tàu bị trễ một giờ, trong khoảng thời gian đó chúng tôi đã uống cà phê.
-
fortlaufend (liên tục)
- Ví dụ: Die Daten werden fortlaufend aktualisiert, sodass immer die neuesten Informationen verfügbar sind.
- Giải nghĩa: Dữ liệu được cập nhật liên tục, đến nỗi thông tin mới nhất luôn có sẵn.
-
gleichzeitig mit (đồng thời với)
- Ví dụ: Gleichzeitig mit dem Konzert findet eine Kunstausstellung statt, weshalb die Stadt sehr belebt ist.
- Giải nghĩa: Đồng thời với buổi hòa nhạc, có một triển lãm nghệ thuật diễn ra, do đó thành phố rất nhộn nhịp.
💼 Giới từ chỉ nguyên nhân (Präpositionen für Ursache & Grund)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
wegen | [ˈveːɡn̩] | giới từ | vì |
aufgrund | [ˈaʊ̯fɡʁʊnt] | giới từ | vì, dựa trên |
dank | [daŋk] | giới từ | nhờ vào |
trotz | [tʁɔts] | giới từ | mặc dù |
infolge | [ɪnˈfɔlɡə] | giới từ | do hậu quả của |
anlässlich | [ˈanˌzlɪʃ] | giới từ | nhân dịp |
angesichts | [ˈaŋəˌzɪçts] | giới từ | trước tình hình |
statt | [ʃtat] | giới từ | thay vì |
ungeachtet | [ʊnɡəˈʔaxtət] | giới từ | bất chấp |
kraft | [kʁaft] | giới từ | nhờ quyền lực của |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
wegen (vì)
- Ví dụ: Wegen des schlechten Wetters wurde das Festival abgesagt, deshalb waren viele Besucher enttäuscht.
- Giải nghĩa: Vì thời tiết xấu, lễ hội đã bị hủy, vì vậy nhiều khách tham quan cảm thấy thất vọng.
-
aufgrund (vì, dựa trên)
- Ví dụ: Aufgrund seiner Erfahrung bekam er die Stelle, obwohl viele andere sich beworben hatten.
- Giải nghĩa: Dựa trên kinh nghiệm của anh ấy, anh ấy đã nhận được công việc, mặc dù nhiều người khác cũng đã ứng tuyển.
-
dank (nhờ vào)
- Ví dụ: Dank der schnellen Rettung konnten alle Überlebenden gerettet werden, wodurch eine Katastrophe verhindert wurde.
- Giải nghĩa: Nhờ vào sự cứu hộ nhanh chóng, tất cả những người sống sót đã được cứu, nhờ đó một thảm họa đã được ngăn chặn.
-
trotz (mặc dù)
- Ví dụ: Trotz des starken Regens fand das Konzert statt, weil die Fans darauf bestanden.
- Giải nghĩa: Mặc dù trời mưa to, buổi hòa nhạc vẫn diễn ra, bởi vì người hâm mộ đã khăng khăng giữ kế hoạch.
-
infolge (do hậu quả của)
- Ví dụ: Infolge des Erdbebens mussten viele Menschen ihre Häuser verlassen, sodass sie in Notunterkünften lebten.
- Giải nghĩa: Do hậu quả của trận động đất, nhiều người phải rời khỏi nhà, đến nỗi họ phải sống trong nơi trú ẩn tạm thời.
-
anlässlich (nhân dịp)
- Ví dụ: Anlässlich seines Geburtstags organisierte er eine große Feier, zu der viele Gäste eingeladen wurden.
- Giải nghĩa: Nhân dịp sinh nhật của anh ấy, anh ấy tổ chức một bữa tiệc lớn, trong đó nhiều khách mời đã được mời đến.
-
angesichts (trước tình hình)
- Ví dụ: Angesichts der steigenden Inflation erhöhen viele Firmen die Gehälter, damit ihre Mitarbeiter motiviert bleiben.
- Giải nghĩa: Trước tình hình lạm phát gia tăng, nhiều công ty tăng lương, để nhân viên của họ vẫn có động lực làm việc.
-
statt (thay vì)
- Ví dụ: Statt einer teuren Reise entschied er sich für einen Urlaub zu Hause, weil er Geld sparen wollte.
- Giải nghĩa: Thay vì một chuyến du lịch đắt đỏ, anh ấy chọn kỳ nghỉ ở nhà, bởi vì anh ấy muốn tiết kiệm tiền.
-
ungeachtet (bất chấp)
- Ví dụ: Ungeachtet der Warnungen ging er weiter in den Wald, obwohl es gefährlich war.
- Giải nghĩa: Bất chấp những lời cảnh báo, anh ấy tiếp tục đi vào rừng, mặc dù nó nguy hiểm.
-
kraft (nhờ quyền lực của)
- Ví dụ: Kraft seines Amtes kann der Richter wichtige Entscheidungen treffen, sodass er großen Einfluss hat.
- Giải nghĩa: Nhờ quyền lực của chức vụ, thẩm phán có thể đưa ra những quyết định quan trọng, đến nỗi ông ấy có ảnh hưởng lớn.
🛣 Giới từ chỉ phương hướng (Präpositionen für Richtung & Bewegung)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
nach | [naːx] | giới từ | đến |
zu | [tsuː] | giới từ | đến |
in | [ɪn] | giới từ | vào trong |
aus | [aʊs] | giới từ | ra khỏi |
von | [fɔn] | giới từ | từ đâu đó |
durch | [dʊʁç] | giới từ | xuyên qua |
entlang | [ɛntˈlaŋk] | giới từ | dọc theo |
um ... herum | [ʊm ... ʁʊm] | cụm giới từ | xung quanh |
über | [ˈyːbɐ] | giới từ | băng qua |
unter | [ˈʊntɐ] | giới từ | đi dưới |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
nach (đến)
- Ví dụ: Ich fahre nach Berlin, weil ich dort studieren möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đi đến Berlin, bởi vì tôi muốn học ở đó.
-
zu (đến)
- Ví dụ: Sie geht zu ihrer Freundin, um mit ihr einen Film zu schauen.
- Giải nghĩa: Cô ấy đi đến nhà bạn gái, để xem một bộ phim cùng cô ấy.
-
in (vào trong)
- Ví dụ: Er geht in das Geschäft, sodass er neue Schuhe kaufen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy đi vào cửa hàng, đến nỗi anh ấy có thể mua giày mới.
-
aus (ra khỏi)
- Ví dụ: Die Kinder kommen aus der Schule, nachdem der Unterricht beendet ist.
- Giải nghĩa: Những đứa trẻ rời khỏi trường học, sau khi buổi học kết thúc.
-
von (từ đâu đó)
- Ví dụ: Er kommt gerade von der Arbeit, weshalb er müde ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy vừa từ chỗ làm về, do đó anh ấy cảm thấy mệt.
-
durch (xuyên qua)
- Ví dụ: Wir gehen durch den Park, damit wir eine Abkürzung nehmen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi xuyên qua công viên, để có thể đi đường tắt.
-
entlang (dọc theo)
- Ví dụ: Sie spazieren entlang des Flusses, weil sie die frische Luft genießen wollen.
- Giải nghĩa: Họ đi dạo dọc theo dòng sông, bởi vì họ muốn tận hưởng không khí trong lành.
-
um ... herum (xung quanh)
- Ví dụ: Die Kinder rennen um den Baum herum, während sie spielen.
- Giải nghĩa: Những đứa trẻ chạy vòng quanh cái cây, trong khi chúng đang chơi.
-
über (băng qua)
- Ví dụ: Wir gehen über die Brücke, damit wir schneller ans Ziel kommen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đi băng qua cây cầu, để đến đích nhanh hơn.
-
unter (đi dưới)
- Ví dụ: Der Tunnel führt unter der Stadt hindurch, sodass der Verkehr flüssiger wird.
- Giải nghĩa: Đường hầm đi dưới thành phố, đến nỗi giao thông trở nên trơn tru hơn.
🎯 Giới từ chỉ phương thức (Präpositionen für Art & Weise)
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
mit | [mɪt] | giới từ | với, bằng phương tiện gì |
ohne | [ˈoːnə] | giới từ | không có |
per | [pɛʁ] | giới từ | bằng cách nào đó |
mittels | [ˈmɪtɛls] | giới từ | bằng phương tiện gì đó |
laut | [laʊt] | giới từ | theo như |
entsprechend | [ɛntˈʃpʁɛxənt] | giới từ | theo như |
gemäß | [ɡəˈmɛːs] | giới từ | theo quy định, theo như |
anhand | [ˈanˌhant] | giới từ | dựa vào |
zufolge | [ʦʊˈfɔlɡə] | giới từ | theo như, thường đứng sau danh từ |
samt | [zamt] | giới từ | cùng với |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
mit (với, bằng phương tiện gì)
- Ví dụ: Er fährt mit dem Fahrrad zur Arbeit, weil es umweltfreundlicher ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đi làm bằng xe đạp, bởi vì nó thân thiện với môi trường hơn.
-
ohne (không có)
- Ví dụ: Ohne deine Hilfe hätte ich die Prüfung nicht bestanden, deshalb bin ich dir sehr dankbar.
- Giải nghĩa: Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không vượt qua kỳ thi, vì vậy tôi rất biết ơn bạn.
-
per (bằng cách nào đó)
- Ví dụ: Du kannst die Rechnung per Kreditkarte bezahlen, falls du kein Bargeld hast.
- Giải nghĩa: Bạn có thể thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng, nếu bạn không có tiền mặt.
-
mittels (bằng phương tiện gì đó)
- Ví dụ: Mittels neuer Technologie kann man effizienter arbeiten, wodurch die Produktivität steigt.
- Giải nghĩa: Bằng công nghệ mới, người ta có thể làm việc hiệu quả hơn, nhờ đó năng suất tăng lên.
-
laut (theo như)
- Ví dụ: Laut Wetterbericht wird es morgen regnen, also solltest du einen Regenschirm mitnehmen.
- Giải nghĩa: Theo bản tin thời tiết, ngày mai sẽ có mưa, vì vậy bạn nên mang theo ô.
-
entsprechend (theo như)
- Ví dụ: Entsprechend den Vorschriften muss jeder einen Sicherheitsgurt tragen, damit Unfälle vermieden werden.
- Giải nghĩa: Theo quy định, mọi người phải đeo dây an toàn, để tránh tai nạn.
-
gemäß (theo quy định, theo như)
- Ví dụ: Gemäß der Firmenpolitik dürfen Mitarbeiter von zu Hause aus arbeiten, wenn es notwendig ist.
- Giải nghĩa: Theo chính sách công ty, nhân viên có thể làm việc từ xa, nếu cần thiết.
-
anhand (dựa vào)
- Ví dụ: Anhand der Statistik sieht man, dass die Verkaufszahlen gestiegen sind.
- Giải nghĩa: Dựa vào số liệu thống kê, người ta thấy rằng doanh số đã tăng.
-
zufolge (theo như, thường đứng sau danh từ)
- Ví dụ: Den Experten zufolge wird die Wirtschaft nächstes Jahr wachsen, sodass neue Arbeitsplätze entstehen.
- Giải nghĩa: Theo các chuyên gia, nền kinh tế sẽ phát triển vào năm tới, đến nỗi nhiều việc làm mới sẽ được tạo ra.
-
samt (cùng với)
- Ví dụ: Er reiste samt seiner Familie nach Italien, weil sie gemeinsam Urlaub machen wollten.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã du lịch đến Ý cùng với gia đình, bởi vì họ muốn có kỳ nghỉ cùng nhau.